Từ điển Thiều Chửu
剃 - thế
① Cắt tóc. Cắt tóc đi tu gọi là thế phát 剃髮.

Từ điển Trần Văn Chánh
剃 - thế
Cạo, cắt tóc: 剃頭 Cạo đầu, húi đầu; 剃光 Cạo trọc, húi trọc; 剃鬍子 Cạo râu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
剃 - thế
Cắt tóc. Cạo đầu. Cũng nói là Thế phát.